Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngoắc ngoặc
  2. ngoắng
  3. ngoắt
  4. ngoắt ngoéo
  5. ngoắt ngoẹo
  6. ngoằn ngà ngoằn ngoèo
  7. ngoằn ngèo
  8. ngoằn ngoèo
  9. ngoằng
  10. ngoặc
  11. ngoặc ôm
  12. ngoặc đơn
  13. ngoặc kép
  14. ngoặc tay
  15. ngoặc vuông
  16. ngoặt
  17. ngoặt ngoẹo
  18. ngoẹo
  19. ngoẻm
  20. ngoẻo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngoặc

  • Hook
    • xem ngoặc đơn ; ngoặc kép.: Pull (down...) with a hook
    • Ngoặc cành ổi hái mấy quả: To pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit
  • Put a caret, insert (omitted words...) where a caret is marked
    • Ngoặc chỗ câu bị thiếu: To put a caret in a sentence where there is an omission
    • Ngoặc thêm mấy chữ thiếu vào câu: To insert some omitted words where a caret is put (in a sentence).
  • (thông tục) Be in cahoots with (Mỹ)
    • Ngoặc với nhau để tham ô của công: To be in cahoots and appropriate public property