Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nghinh giá
  2. nghinh hôn
  3. nghinh ngang
  4. nghinh tân
  5. nghinh tống
  6. nghinh xuân
  7. ngo ngoe
  8. ngoa
  9. ngoa dụ
  10. ngoa ngôn
  11. ngoa ngoét
  12. ngoa ngoắt
  13. ngoa truyền
  14. ngoai ngoái
  15. ngoan
  16. ngoan đạo
  17. ngoan cố
  18. ngoan cường
  19. ngoan ngoãn
  20. ngoang ngoảng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngoa ngôn

  • Untruthful word, untruth.
  • slander, calumny, aspersion; exaggerate