Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhàn nhạt
  2. nhàn rỗi
  3. nhàn tản
  4. nhàng nhàng
  5. nhành
  6. nhào
  7. nhào lặn
  8. nhào lộn
  9. nhào nặn
  10. nhàu
  11. nhàu nát
  12. nhá
  13. nhá nhem
  14. nhác
  15. nhác nhớn
  16. nhác thấy
  17. nhác trông
  18. nhách
  19. nhái
  20. nhái bén

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhàu

  • rumpled; tumbled; creasy
    • làm nhàu: to rumple