Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nháo nhâng
  2. nháp
  3. nhát
  4. nhát đòn
  5. nhát búa
  6. nhát gan
  7. nhát gái
  8. nhát gừng
  9. nhát như cáy
  10. nháy
  11. nháy mắt
  12. nháy nháy
  13. nhâm
  14. nhâm nhi
  15. nhân
  16. nhân ái
  17. nhân ảnh
  18. nhân đạo
  19. nhân đức
  20. nhân định thắng thiên

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nháy

verb

  • to blink; to wink
    • đừng nháy mắt: Don't wink your eyes