Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhân trắc
  2. nhân trung
  3. nhân vì
  4. nhân vật
  5. nhân vị
  6. nhân văn
  7. nhân viên
  8. nhâng nháo
  9. nhâng nhâng
  10. nhâu nhâu
  11. nhây
  12. nhây nhây
  13. nhây nhớt
  14. nhã
  15. Nhã ý
  16. nhã độ
  17. nhã giám
  18. nhã nhạc
  19. nhã nhặn
  20. nhã tập

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhâu nhâu

  • Rush (run) in a pack
    • Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa: the dogs ran out barking in a pack