Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhích
  2. nhím
  3. nhím biển
  4. nhín
  5. nhíp
  6. nhíp xe
  7. nhíu
  8. nhòm
  9. nhòm ngó
  10. nhòm nhỏ
  11. nhòng
  12. nhóc
  13. nhóc con
  14. nhóc nhách
  15. nhói
  16. nhóm
  17. nhóm bếp
  18. nhóm họp
  19. nhóm máu
  20. nhóm trưởng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhòm nhỏ

  • Pry into, pry about
    • Nhòm nhỏ khắp nơi: To pry about
    • Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm: To pry into one's neighbour's affairs