Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhông
  2. nhông nhông
  3. nhùng nhằng
  4. nhú
  5. nhúc nhích
  6. nhúc nhúc
  7. nhúc nhắc
  8. nhúi
  9. nhúm
  10. nhún
  11. nhún mình
  12. nhún nhẩy
  13. nhún nhường
  14. nhún vai
  15. nhúng
  16. nhúng máu
  17. nhúng tay
  18. nhút
  19. nhút nhát
  20. nhạc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhún

  • Crouch, flex the legs
    • Nhún chân để nhảy: To flex the legs in order to jump
  • Shrug (xem nhún vai).
  • Modest
    • Nói nhún: To speak with modesty