Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. như quả
  2. như rắn mất đầu
  3. như rồng gặp mây
  4. như sau
  5. như thế
  6. như thể
  7. như thường
  8. như trên
  9. như trời giáng
  10. như tuồng
  11. như vũ bão
  12. như vạc ăn đêm
  13. như vầy
  14. như vậy
  15. như vết dầu loang
  16. như xẩm sờ gậy
  17. nhường
  18. nhường ấy
  19. nhường bao
  20. nhường bước

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

như tuồng

  • It seems
    • Như tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cả: It semms he does not know anything about that matter at all