Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhạn tín
  2. nhạo
  3. nhạo đời
  4. nhạo báng
  5. nhạt
  6. nhạt nhẽo
  7. nhạt như nước ốc
  8. nhạt phèo
  9. nhạt thếch
  10. nhạy
  11. nhạy bén
  12. nhạy cảm
  13. nhạy miệng
  14. nhả
  15. nhả ngọc phun châu
  16. nhả nhớt
  17. nhảm
  18. nhảm nhí
  19. nhảnh
  20. nhảy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhạy

  • Sensitive
    • Máy thu thanh nhạy: a sensitive receiver
    • Máy đo rất nhạy: A very sensitive meter
  • Prompt, quick
    • diêm này rất nhạy: These matches era prompt to catch fire
    • Làm việc gì cũng nhạy: To be prompt in doing anything