Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhấn
  2. nhấn chìm
  3. nhấn mạnh
  4. nhấp
  5. nhấp giọng
  6. nhấp nhánh
  7. nhấp nháy
  8. nhấp nhô
  9. nhấp nhứ
  10. nhấp nhổm
  11. nhấp nhem
  12. nhấp nhoáng
  13. nhất
  14. nhất đán
  15. nhất đẳng
  16. nhất định
  17. nhất cử lưỡng tiện
  18. nhất cử nhất động
  19. nhất dạ đế vương
  20. nhất giáp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhấp nhổm

  • Be on tenterhooks, be anxious
    • Vừa đến đã nhấp nhổm định về: To be anxious to go back though one has just come