Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhất thống
  2. nhất thiết
  3. nhất trí
  4. nhất viện chế
  5. nhầm
  6. nhầm lẫn
  7. nhầm nhỡ
  8. nhần nhận
  9. nhầu
  10. nhầy
  11. nhầy nhầy
  12. nhầy nhụa
  13. nhẩm
  14. nhẩn nha
  15. nhẩy
  16. nhẫn
  17. nhẫn cưới
  18. nhẫn mặt
  19. nhẫn nại
  20. nhẫn nhục

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhầy

  • Sticky, slimy
    • Nhầy tay: To have sticky hands
    • Chất nhầy: A slimy (mocous) substance
    • nhầy nhầy: Snotty
    • Tay nhầy nhầy những mũi: To have one's hands snotty with mucus