Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhầm lẫn
  2. nhầm nhỡ
  3. nhần nhận
  4. nhầu
  5. nhầy
  6. nhầy nhầy
  7. nhầy nhụa
  8. nhẩm
  9. nhẩn nha
  10. nhẩy
  11. nhẫn
  12. nhẫn cưới
  13. nhẫn mặt
  14. nhẫn nại
  15. nhẫn nhục
  16. nhẫn tâm
  17. nhẫy
  18. nhậm chức
  19. nhận
  20. nhận định

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhẩy

  • Jump
    • nhảy qua cái hào: To jump (across) the ditch
  • Get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency
  • Dance
    • chiều nay có nhảy hay không?: Will there be a dance this evening?
  • Cover
    • Con ngựa đực nhảy con ngựa cái: A horse cvers a mare
  • skip
    • Đọc nhảy một đoạn: to skip a passage To skip a passage in a book
    • Nhảy một dòng khi đánh máy: A line was skpped during the typing