Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhẩm
  2. nhẩn nha
  3. nhẩy
  4. nhẫn
  5. nhẫn cưới
  6. nhẫn mặt
  7. nhẫn nại
  8. nhẫn nhục
  9. nhẫn tâm
  10. nhẫy
  11. nhậm chức
  12. nhận
  13. nhận định
  14. nhận biết
  15. nhận cảm
  16. nhận chân
  17. nhận chìm
  18. nhận dạng
  19. nhận diện
  20. nhận lãnh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhẫy

  • Shiny as with grease
    • Ăn thịt mỡ nhẫy moi: To have lips shiny (with grease) from greasy foods
    • Đen nhẫy: Black and shiny as with grease