Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhăn nhẳn
  2. nhăn nhở
  3. nhăn nheo
  4. nhăn răng
  5. nhăng
  6. nhăng cuội
  7. nhăng nhít
  8. nhăng nhẳng
  9. nhõn
  10. nhe
  11. nhem
  12. nhem nhép
  13. nhem nhúa
  14. nhem nhẻm
  15. nhem nhuốc
  16. nhem thèm
  17. nhen
  18. nhen nhúm
  19. nheo
  20. nheo nhéo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhe

  • Bare (one's teeth), show (one's teeth)
    • Cười nhe răng: To smile and show one's teeth, to grin