Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhăn nhở
  2. nhăn nheo
  3. nhăn răng
  4. nhăng
  5. nhăng cuội
  6. nhăng nhít
  7. nhăng nhẳng
  8. nhõn
  9. nhe
  10. nhem
  11. nhem nhép
  12. nhem nhúa
  13. nhem nhẻm
  14. nhem nhuốc
  15. nhem thèm
  16. nhen
  17. nhen nhúm
  18. nheo
  19. nheo nhéo
  20. nheo nhóc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhem

  • (địa phương)
    • như lem: lem nhem Scrawling
    • Viết lem nhem: To scrawl, to have a scrawling handwriting