Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nương tay
  2. nương tử
  3. nương tựa
  4. nương thân
  5. nương theo
  6. o
  7. o ép
  8. o bế
  9. o mèo
  10. o o
  11. o oe
  12. o-bo
  13. oa oa
  14. oa trữ
  15. oai
  16. oai danh
  17. oai hùng
  18. oai linh
  19. oai nghi
  20. oai nghiêm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

o o

  • Snore
    • Ngáy o o: To snore
  • Cock-a-doodle-doo
    • Gà gáy o o: The cock crowed cock-a-doodle-doo