Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ọc ọc
  2. ọi
  3. ọp ẹp
  4. ọt ẹt
  5. ỏi
  6. ỏm
  7. ỏm tỏi
  8. ỏn à ỏn ẻn
  9. ỏn ẻn
  10. ỏn thót
  11. ỏng
  12. ỏng ẹo
  13. ỏng bụng

  14. ờ ờ
  15. ỡm ờ

  16. ợ nóng
  17. ợt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ỏn thót

  • Tell tales and toady.
  • flatter (with soft words), carry tales