Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nương theo
  2. o
  3. o ép
  4. o bế
  5. o mèo
  6. o o
  7. o oe
  8. o-bo
  9. oa oa
  10. oa trữ
  11. oai
  12. oai danh
  13. oai hùng
  14. oai linh
  15. oai nghi
  16. oai nghiêm
  17. oai oái
  18. oai phong
  19. oai quyền
  20. oai vệ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

oa trữ

verb

  • to conceal; to receive; to harbour
    • oa trữ đồ ăn cắp: to receive stolen goods