Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phát sáng
  2. phát sóng
  3. phát sầu
  4. phát sốt
  5. phát sinh
  6. phát tang
  7. phát tài
  8. phát tán
  9. phát tích
  10. phát thanh
  11. phát thanh viên
  12. phát thệ
  13. phát tiết
  14. phát triển
  15. phát vãng
  16. phát vấn
  17. phát xít
  18. phát xạ
  19. phát xuất
  20. phân

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phát thanh

verb

  • to broadcast
    • đài phát thanh: broadcasting station to vacalize, to pronounce