Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phát sinh
  2. phát tang
  3. phát tài
  4. phát tán
  5. phát tích
  6. phát thanh
  7. phát thanh viên
  8. phát thệ
  9. phát tiết
  10. phát triển
  11. phát vãng
  12. phát vấn
  13. phát xít
  14. phát xạ
  15. phát xuất
  16. phân
  17. phân ủ
  18. phân đạm
  19. phân đốt
  20. phân định

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phát triển

  • Develop, expand
    • Phát triển nông nghiệp: To expand agriculture
    • Phát triển công nghiệp nặng: To develop heavy indistry
    • Phát triển lực lượng: To develop one's strength