Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phát tiết
  2. phát triển
  3. phát vãng
  4. phát vấn
  5. phát xít
  6. phát xạ
  7. phát xuất
  8. phân
  9. phân ủ
  10. phân đạm
  11. phân đốt
  12. phân định
  13. phân đội
  14. phân điểm
  15. phân đoàn
  16. phân đoạn
  17. phân ban
  18. phân bào
  19. phân bì
  20. phân bón

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phân đạm

  • (nông nghiệp) Nitrogenous fertilizer