| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | phèo  - Give off, ooze out
- Phèo bọt mép: To give off saliva
- Fleetingly, quickly over
- Lửa rơm cháy phèo: A straw fire burns out quickly
- Extremely (dull, insipid)
- Câu chuyện nhạt phèo: The conversation was extremely dull
- Canh nhạt phèo: The soup was extremely insipid
- xem lộn phèo
|
|