Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phè
  2. phè phè
  3. phè phỡn
  4. phèn
  5. phèn đen
  6. phèn chua
  7. phèn phẹt
  8. phèng la
  9. phèng phèng
  10. phèo
  11. phũ
  12. phũ phàng
  13. phéc-mơ-tuya
  14. phĩnh
  15. phĩnh bụng
  16. phép
  17. phép đo
  18. phép công
  19. phép cộng
  20. phép chia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phèo

  • Pig's smal intestine
  • Give off, ooze out
    • Phèo bọt mép: To give off saliva
  • Fleetingly, quickly over
    • Lửa rơm cháy phèo: A straw fire burns out quickly
  • Extremely (dull, insipid)
    • Câu chuyện nhạt phèo: The conversation was extremely dull
    • Canh nhạt phèo: The soup was extremely insipid
    • xem lộn phèo