Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phôi
  2. phôi nang
  3. phôi pha
  4. phôi sinh học
  5. phôi thai
  6. phôm phốp
  7. phôn
  8. phông
  9. phông chữ
  10. phù
  11. phù động
  12. phù điêu
  13. phù bạc
  14. phù chú
  15. phù dâu
  16. phù du
  17. phù dung
  18. phù hợp
  19. phù hộ
  20. phù hộ độ trì

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phù

  • Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema
  • Oedema
  • Spell, charm
  • Puff
    • Thổi phù một cái tắt đèn: To puff out the lamp
  • phù phù (láy, ý liên tiếp)
    • Thổi lửa phù phù: To blow on the fire with puffs.
  • (từ cũ) như phò