| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | phải  adj
- right
- điều phải: a right thing
- cảm thán.: all right
- phải, anh về: all right just go home
verb
- must, should
- phải làm tròn nhiệm vụ: one must fulfil one's duty to be given to be affected by
- phải bệnh: to be affected by a disease
|
|