Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phạt giam
  2. phạt mộc
  3. phạt tù
  4. phạt tiền
  5. phạt vạ
  6. phạt vi cảnh
  7. phả
  8. phả hệ
  9. phả hệ học
  10. phải
  11. phải đũa
  12. phải đòn
  13. phải đúa
  14. phải đạo
  15. phải đường
  16. phải bả
  17. phải biết
  18. phải cách
  19. phải cái
  20. phải chăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phải

adj

  • right
    • điều phải: a right thing
    • cảm thán.: all right
    • phải, anh về: all right just go home

verb

  • must, should
    • phải làm tròn nhiệm vụ: one must fulfil one's duty to be given to be affected by
    • phải bệnh: to be affected by a disease