|
| | Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | | quàng  verb
- to hurry up
- ăn quàng lên!: Eat quickly!
verb
- to put on; to throw on
- quàng vội cái áo: to throw on a coat
- quàng khăn cổ: to put on a scarf. to catch
adj
- nonsensical; absund
- say rượu nói quàng: to be drunk and talk nonsense
|
|