Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quay vòng
  2. quà
  3. quà bánh
  4. quà biếu
  5. quà cáp
  6. quà sáng
  7. quà tặng
  8. quài
  9. quàn
  10. quàng
  11. quàng quàng
  12. quàng quạc
  13. quàng xiên
  14. quành
  15. quào
  16. quàu quạu
  17. quày
  18. quá
  19. quá đa
  20. quá đà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quàng

verb

  • to hurry up
    • ăn quàng lên!: Eat quickly!

verb

  • to put on; to throw on
    • quàng vội cái áo: to throw on a coat
    • quàng khăn cổ: to put on a scarf. to catch

adj

  • nonsensical; absund
    • say rượu nói quàng: to be drunk and talk nonsense
  • Indiscriminate
    • vơ quàng