Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quân y
  2. quân y sĩ
  3. quân y viện
  4. quây
  5. quây quần
  6. quây quẩy
  7. quây ráp
  8. quây tụ
  9. quãng
  10. què
  11. què quặt
  12. quèn
  13. quèn quèn
  14. quèn quẹt
  15. quèo
  16. qué
  17. quĩ
  18. quĩ đạo
  19. quĩ tích
  20. quéo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

què

adj

  • crippled; disabled; lame
    • què tay: to be disabled in one's arm