Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quặn
  2. quặn quẹo
  3. quặng
  4. quặp
  5. quặp râu
  6. quặt
  7. quặt quẹo
  8. quẹo
  9. quẹo cọ
  10. quẹt
  11. quẻ
  12. quế
  13. quế chi
  14. quế hòe
  15. quết
  16. quết trần
  17. quở
  18. quở mắng
  19. quở phạt
  20. quở quang

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quẹt

verb

  • to strike; to rule
    • quẹt diêm: to strike a match to wipe
    • quẹt nước mắt: to wipe off one's tears

noun

  • Match
    • hộp quẹt: a box of matches