Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quốc xã
  2. quệch quạc
  3. quện
  4. quệt
  5. quệt trầu
  6. quỉ
  7. quỉ quyệt
  8. quỉ thuật
  9. quị
  10. quịt
  11. quý
  12. quý báu
  13. quý danh
  14. quý giá
  15. quý hóa
  16. quý hồ
  17. quý hiếm
  18. quý khách
  19. quý mến
  20. quý nhân

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quịt

verb

  • to welch; to refuse to pay
    • quịt nợ: to refuse to pay a debt