Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quê quán
  2. quên
  3. quên béng
  4. quên bẵng
  5. quên khuấy
  6. quên lãng
  7. quên lửng
  8. quên mình
  9. quì
  10. quí
  11. quí khách
  12. quí phái
  13. quí tộc
  14. quí vật
  15. quít
  16. quạ
  17. quạ cái
  18. quạ khoang
  19. quạ mổ
  20. quạ quạ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quí

noun

  • quarter quí hai quarter two

adj

  • valuable; precious
    • kim loại quí: precious metals

verb

  • to treasure; to esteem
    • quí cha mẹ: to esteem one's parents