Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. quang tuyến
  2. quang vinh
  3. quanh
  4. quanh co
  5. quanh năm
  6. quanh năm suốt tháng
  7. quanh quánh
  8. quanh quéo
  9. quanh quất
  10. quanh quẩn
  11. quay
  12. quay đi
  13. quay đơ
  14. quay cóp
  15. quay cuồng
  16. quay gót
  17. quay giáo
  18. quay lại
  19. quay lơ
  20. quay lưng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quanh quẩn

verb

  • to hang about
    • quanh quẩn cả ngày ở nhà: to hang about in one's house all day

adj

  • devious
    • nói quanh quẩn: to talk in a devious way