| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | quay  verb
- to turn; to revolve; to swivel
- bánh xe quay: a wheel turns round
- To whirl; to reverse; to turn back
- quay gót: to turn on one's heels. to roast
- quay gà: to roast a chicken
|
|