Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. que đan
  2. que đun nước
  3. que cời
  4. que chọc lò
  5. que diêm
  6. que hàn
  7. que móc
  8. quen
  9. quen biết
  10. quen hơi
  11. quen lệ
  12. quen mặt
  13. quen mui
  14. quen nết
  15. quen quen
  16. quen tay
  17. quen thân
  18. quen thói
  19. quen thuộc
  20. quen việc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quen hơi

  • Attached to
    • Con quen hơi mẹ: The child is attached to his mother
    • Quen hơi bén tiếng: To begin to be friends