Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. que diêm
  2. que hàn
  3. que móc
  4. quen
  5. quen biết
  6. quen hơi
  7. quen lệ
  8. quen mặt
  9. quen mui
  10. quen nết
  11. quen quen
  12. quen tay
  13. quen thân
  14. quen thói
  15. quen thuộc
  16. quen việc
  17. queo
  18. queo quắt
  19. qui
  20. qui định

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

quen nết

  • Have the bad habit of
    • thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc: The little boy has got the bad habit of crying when waking up