Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rìu
  2. rìu chiến

  3. rí rách
  4. rí rỏm
  5. rích
  6. rím
  7. ríp-pê
  8. rít
  9. rít răng
  10. ríu
  11. ríu mắt
  12. ríu ra ríu rít
  13. ríu rít

  14. rò rỉ
  15. ròi
  16. ròm
  17. ròng
  18. ròng rã

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rít răng

  • Clench one's teeth
    • Tức quá, rít răng mà nói: To speak with one's teeth clenched out of anger