Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rình mò
  2. rình rang
  3. rình rập
  4. rình rịch
  5. rìu
  6. rìu chiến

  7. rí rách
  8. rí rỏm
  9. rích
  10. rím
  11. ríp-pê
  12. rít
  13. rít răng
  14. ríu
  15. ríu mắt
  16. ríu ra ríu rít
  17. ríu rít

  18. rò rỉ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rích

  • Like hell, very
    • Hôi rích: To stink like hell
    • Cũ rích: Very old
  • Rinh rích (láy ý tăng)
    • Hôi rinh rích: To stink very nastily