| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | rút  verb
- to pull out; to draw out; to get out
- rút tiền ở ngân hàng ra: to draw out money from the bank to go down; to ebb
- nước lụt đã rút: the flood has gone down to shrink in the wash
|
|