Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rúc
  2. rúc đầu
  3. rúc ráy
  4. rúc rích
  5. rúc rỉa
  6. rúm
  7. rúm ró
  8. rún rẩy
  9. rúp
  10. rút
  11. rút bớt
  12. rút cục
  13. rút chạy
  14. rút cuộc
  15. rút dây động rừng
  16. rút gọn
  17. rút lại là
  18. rút lui
  19. rút mủ
  20. rút ngắn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rút

verb

  • to pull out; to draw out; to get out
    • rút tiền ở ngân hàng ra: to draw out money from the bank to go down; to ebb
    • nước lụt đã rút: the flood has gone down to shrink in the wash