Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rút cuộc
  2. rút dây động rừng
  3. rút gọn
  4. rút lại là
  5. rút lui
  6. rút mủ
  7. rút ngắn
  8. rút phép thông công
  9. rút rát
  10. rút ruột
  11. rút tỉa
  12. rút thăm
  13. rút xương
  14. rạ
  15. rạc
  16. rạc cẳng
  17. rạc người
  18. rạc rài
  19. rạc rời
  20. rạch

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rút ruột

  • Draw from the centre
    • Rút ruột một cuộn len: To draw a yarn of wool from the centre of the ball
  • Overexert oneself
    • Rút ruột ra mà làm: To overexert oneself in doing something
  • Worm, squeeze money out