Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rút tỉa
  2. rút thăm
  3. rút xương
  4. rạ
  5. rạc
  6. rạc cẳng
  7. rạc người
  8. rạc rài
  9. rạc rời
  10. rạch
  11. rạch ròi
  12. rạm
  13. rạn
  14. rạn nứt
  15. rạn vỡ
  16. rạng
  17. Rạng Đông
  18. rạng đông
  19. rạng danh
  20. rạng mai

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rạch

noun

  • Small irrigation canal; irrigation ditch; arrogo

verb

  • to leap from the water to slit; to slash
    • rạch cái hộp giấy: to slit a paper box to divide; to split
    • rạch đôi sơn hà: to divide the land in halves