| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | rạch  noun
- Small irrigation canal; irrigation ditch; arrogo
verb
- to leap from the water to slit; to slash
- rạch cái hộp giấy: to slit a paper box to divide; to split
- rạch đôi sơn hà: to divide the land in halves
|
|