| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | rơi rụng  - Be lost gradually, go gradually
- Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng: Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually
|
|