Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rành rành
  2. rành rẽ
  3. rành rọt
  4. rào
  5. rào đón
  6. rào giậu
  7. rào rào
  8. rào rạo
  9. rày
  10. rác
  11. rác mắt
  12. rác rưởi
  13. rác tai
  14. rách
  15. rách bươm
  16. rách mướp
  17. rách nát
  18. rách rưới
  19. rách toạc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

noun

  • closely-woven basket
    • vo gạo bằng rá: to wash rise in a closely-woven basket