Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. Rạng Đông
  2. rạng đông
  3. rạng danh
  4. rạng mai
  5. rạng ngày
  6. rạng rỡ
  7. rạng sáng
  8. rạo
  9. rạo rực
  10. rạp
  11. rạp chiếu bóng
  12. rạp hát
  13. rạp xiếc
  14. rả rích
  15. rải
  16. rải rác
  17. rải rắc
  18. rải thảm
  19. rảnh
  20. rảnh mắt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rạp

noun

  • tent; booth flat on the ground