Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rảnh mắt
  2. rảnh nợ
  3. rảnh rang
  4. rảnh rỗi
  5. rảnh tay
  6. rảnh thân
  7. rảnh việc
  8. rảo
  9. rảo cẳng
  10. rảy
  11. rấm
  12. rấm bếp
  13. rấm rứt
  14. rấm vợ
  15. rấn
  16. rấn bước
  17. rấn sức
  18. rấp
  19. rất
  20. rất đỗi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rảy

  • Sprinkle
    • Rảy nước xuống sân trước khi quét: To sprinkle the yard with water before sweeping it
    • Rảy nước thánh: To sprinkle holy water