Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rau rút
  2. rau răm
  3. rau sam
  4. rau sắng
  5. rau sống
  6. rau thơm
  7. rau xanh
  8. rau xương cá
  9. ray
  10. rà rẫm
  11. rà soát
  12. ràn
  13. ràn rụa
  14. ràng
  15. ràng buộc
  16. ràng rạng
  17. ràng rịt
  18. rành
  19. rành mạch

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

  • Check
    • Rà kế hoạch một lần nữa: To check one's plan once more
    • Rà một bản dịch: To check a translation
  • Run in (a new engine)