Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rằm
  2. rằn
  3. rằn ri
  4. rằng
  5. rặc
  6. rặm
  7. rặn
  8. rặng
  9. rặt
  10. rẹo rọc
  11. rẻ
  12. rẻ mạt
  13. rẻ như bèo
  14. rẻ quạt
  15. rẻ rúng
  16. rẻ sườn
  17. rẻ thối
  18. rẻ tiền
  19. rẻo
  20. rẻo cao

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rẹo rọc

  • Toss about in one's bed
    • Thằng bé sốt rẹo rọc suốt đêm: The little boy had a fever and tossed about in his bed the whole night