Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rễ bên
  2. rễ cái
  3. rễ cọc
  4. rễ củ
  5. rễ chùm
  6. rễ con
  7. rễ phụ
  8. rỉ
  9. rỉ hơi
  10. rỉ rả
  11. rỉ răng
  12. rỉ tai
  13. rỉa
  14. rỉa lông
  15. rỉa ráy
  16. rỉa rói
  17. rị
  18. rị mọ
  19. rịa
  20. rịn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rỉ rả

  • Sporadic
    • Mưa rỉ rả suốt đêm: It rained sporadically throughout the night