Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ra điều
  2. ra bài
  3. ra bảng
  4. ra bộ
  5. ra công
  6. ra chiều
  7. ra da
  8. ra dáng
  9. ra gì
  10. ra giêng
  11. ra hè
  12. ra hồn
  13. ra hiệu
  14. ra khơi
  15. ra lò
  16. ra lệnh
  17. ra lịnh
  18. ra mắt
  19. ra mặt
  20. ra mồm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ra giêng

  • Once Tet is over, after Tet
    • Ra giêng sẽ trồng màu: After Tet, were are going to grow subsidiary crops